Có 2 kết quả:
气流 qì liú ㄑㄧˋ ㄌㄧㄡˊ • 氣流 qì liú ㄑㄧˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stream of air
(2) airflow
(3) slipstream
(4) draft
(5) breath
(6) turbulence (of aircraft)
(2) airflow
(3) slipstream
(4) draft
(5) breath
(6) turbulence (of aircraft)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stream of air
(2) airflow
(3) slipstream
(4) draft
(5) breath
(6) turbulence (of aircraft)
(2) airflow
(3) slipstream
(4) draft
(5) breath
(6) turbulence (of aircraft)
Bình luận 0